硫化処理ゴム
りゅうかしょりゴム
☆ Danh từ
Cao su đã được lưu hóa

硫化処理ゴム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫化処理ゴム
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
硫化 りゅうか
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
可視化処理 かしかしょり
xử lý ảnh
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
硬化ゴム こうかゴム
cao su cứng
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)