Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台 (朝霞市)
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
朝市 あさいち
phiên chợ sáng (bán rau, cá...)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
霞 かすみ
sương mù; màn che
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)