Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円環 えんかん えん かん
Một vòng tròn kết nối
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
円環面 えんかんめん
anchor ring, torus
円環体 えんかんたい えんたまきたい
đường viền tròn ở chân cột đặc
円錐台 えんすいだい
vòng tròn chặt cụt hình nón
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.