Các từ liên quan tới 台北市立天母棒球場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
棒球 ぼうだま
một quả bóng ném thẳng bởi người ném bóng dễ trúng đích và không có lực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường