Các từ liên quan tới 台北市立麗山高級中学
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高級 こうきゅう
cao cấp
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).