Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北支 ほくし
trung quốc bắc
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
支線 しせん
phân nhánh hàng
支台歯 しだいは
trụ răng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang