Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北支 ほくし
trung quốc bắc
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
支線 しせん
phân nhánh hàng
東北 とうほく ひがしきた
Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu