Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
兵站 へいたん
binh trạm