Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台形公式
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
式台 しきだい
bậc cửa bằng ván (ở Nhật); nơi đón hoặc tiễn khách
台形 だいけい
hình thang.
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
台形ナット だいけいナット
đai ốc hình thang