Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台湾総督府法務部
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総督府 そうとくふ
phủ tổng đốc
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
総督 そうとく
tổng đốc
法務部 ほうむぶ
hình bộ.
総務部長 そうむぶちょう
chính (của) ban những quan hệ chung (văn phòng); chính (của) mục(khu vực) thực hiện
総理府総務長官 そうりふそうむちょうかん
chung giám đốc (của) bộ trưởng đầu tiên có văn phòng
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp