Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台中関係 たいちゅうかんけい
mối quan hệ giữa trung quốc và đài loan
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
関係筋 かんけいすじ
nguồn liên quan