台頭
たいとう「THAI ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng cường, cất đầu lên, sự xuất hiện (của)

Bảng chia động từ của 台頭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 台頭する/たいとうする |
Quá khứ (た) | 台頭した |
Phủ định (未然) | 台頭しない |
Lịch sự (丁寧) | 台頭します |
te (て) | 台頭して |
Khả năng (可能) | 台頭できる |
Thụ động (受身) | 台頭される |
Sai khiến (使役) | 台頭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 台頭すられる |
Điều kiện (条件) | 台頭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 台頭しろ |
Ý chí (意向) | 台頭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 台頭するな |
台頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台頭
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
断頭台 だんとうだい
máy chém, máy xén
tủ đầu giường
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)