床頭台
「SÀNG ĐẦU THAI」
☆ Danh từ
Tủ đầu giường
床頭台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床頭台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台頭 たいとう
tăng cường, cất đầu lên, sự xuất hiện (của)
断頭台 だんとうだい
máy chém, máy xén
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà