Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
洪水 こうずい
hồng thuỷ
大洪水 だいこうずい
bão lụt
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
台風を防ぐ たいふうをふせぐ
chống bão.
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm
防ぐ ふせぐ
đề phòng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac