Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
史学 しがく
sử học.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
教会史 きょうかいし
lịch sử nhà thờ
歯学史 しがくし
lịch sử nha khoa
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
先史学 せんしがく
tiền s