Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史学 しがく
sử học.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯学 しがく
nghề chữa răng, khoa răng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học