Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右詰め みぎづめ
viết sao cho không để lại ô trống bên phải
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
斜めになる ななめになる
chếch.
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
斜めニッパー ななめニッパー
kìm cắt chéo
嘗め なめ
lick