Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右四間飛車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
右四つ みぎよつ みぎよっつ
giữ trong đó cả hai đô vật có được một cách nắm dưới cánh tay bằng tay phải và một tay nắm ngoài bằng tay trái
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
右中間 うちゅうかん
one's outlook on the universe
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
車間 しゃかん
Khoảng cách giữa 2 làn xe