Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右田隆次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long