Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司法審査 しほうしんさ
tổng quan tư pháp
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
司法部 しほうぶ
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.