Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
米司法省 べいしほうしょう
quan chức liên bang (Hoa Kỳ)
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán
司法部 しほうぶ
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.