Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
司式者 ししきしゃ
quan chức
司会者 しかいしゃ
chủ tịch
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
司法部 しほうぶ
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.