各社
かくしゃ「CÁC XÃ」
☆ Danh từ
Tất cả các công ty; mỗi công ty

各社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各社
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
各 かく
mọi; mỗi
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm