合い服
あいふく「HỢP PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu; quần áo.

合い服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合い服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
合服 あいふく
Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ