合い鍵
あいかぎ「HỢP KIỆN」
☆ Danh từ
Khóa kiểm tra; khóa trùng; khóa chủ
合
い
鍵
を
持
ってきてください。
Hãy mang khóa chủ đi
合
い
鍵
を
作
る
Tạo khóa trùng .

合い鍵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合い鍵
合鍵 あいかぎ
khóa kiểm tra; khóa trùng; khóa chủ
鍵 けん かぎ カギ
chốt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ