Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合戦数合で
かっせんすうごうで
sau việc chéo qua những thanh gươm vài thời gian
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
Đăng nhập để xem giải thích