合理主義
ごうりしゅぎ「HỢP LÍ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa duy lý
合理主義哲学
Triết học duy lí
経済合理主義的
な
考
え
Chủ nghĩa kinh tế duy lí
Duy lý luận.

Từ đồng nghĩa của 合理主義
noun
合理主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合理主義
合理主義者 ごうりしゅぎしゃ
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
合理主義哲学 ごうりしゅぎてつがく
chủ nghĩa duy lý (là một học thuyết trong lĩnh vực nhận thức luận)
近代合理主義 きんだいごうりしゅぎ
chủ nghĩa duy lý cận đại
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.