近代合理主義
きんだいごうりしゅぎ
☆ Cụm từ
Chủ nghĩa duy lý cận đại

近代合理主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近代合理主義
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
近代主義 きんだいしゅぎ
Quan điểm mới, quan điểm hiện đại; chủ nghĩa hiện đại
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理主義 ごうりしゅぎ
chủ nghĩa duy lý