Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理的 ごうりてき
đúng lý
合理的疑いを越えて ごうりてきうたがいをこえて
vượt qua mọi nghi ngờ hợp lý
合理的クレーム ごうりてきくれーむ
非合理的 ひごうりてき
Phi lý.
合理 ごうり
hợp lý; sự hợp lý
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion