Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉備那多利
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
吉備団子 きびだんご
sweet dumpling made with mochi flour and (sometimes) millet flour (famous product of Okayama)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
薄利多売 はくりたばい
lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh.
利益準備金 りえきじゅんびきん
số thặng dư dành lại
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.