Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉岡定点
定点 ていてん
điểm cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
定点観測 ていてんかんそく
sự quan sát điểm cố định
定期点検 ていきてんけん
kiểm tra định kỳ
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò