Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川ナス
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
quả cà tím.
ナス科 ナスか なすか
họ Cà
ナス属 ナスぞく なすぞく
chi Cà
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
ナス型リングキャッチ ナスかたリングキャッチ
khóa vòng hình quả cà
ナス型カラビナ ナスかたカラビナ
this translation is based on the assumption that "ナス型" refers to the shape of a bollard, which is a type of post used in construction.)