Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.