Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川日菜子
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
日野菜 ひのな ヒノナ
hinona (Japanese variety of long-rooted pickling turnip, Brassica rapa var. akana)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa