Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川町吉安
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn