Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川英治文庫賞
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
手塚治虫文化賞 てづかおさむぶんかしょう
giải thưởng Văn hóa Tezuka Osamu (một giải thưởng manga thường niên của Nhật Bản)
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
文治 ぶんち ぶんじ
sự quản trị dân sự