Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリーニング クリーニング
làm sạch
クリーニング屋 クリーニングや
tiệm giặt là
クリーニング業 クリーニングぎょう
ngành giặt là
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
着物 きもの
áo kimono; kimono
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.