Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大学講師 だいがくこうし
giảng viên đại học
講師 こうし
giảng viên.
講師料 こうしりょう
phí giảng dạy
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
講釈師 こうしゃくし
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time