Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
優利 ゆうり
ích lợi,tốt hơn,có lợi
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.