Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田兼倶
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
倶者 くしゃ
giáo phái tín đồ phật giáo bắt nguồn vào thế kỷ (thứ) bảy
倶発 ぐはつ
sự xảy ra cùng lúc; sự phát sinh cùng lúc
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn