Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田兼見
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
見兼ねる みかねる
để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm