Các từ liên quan tới 吉田奈央 (読売テレビアナウンサー)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)
白田売買 しろたばいばい
đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)