Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
有声 ゆうせい ゆうごえ
sự phát ra tiếng, sự phát âm
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita