Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田遠志
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
志 こころざし
lòng biết ơn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.