Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田都
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn