Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田麻也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành