夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夫に良く仕える おっとによくつかえる
đối xử tốt với chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)