Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
あんぐり
open-mouthed
すぐあとを行く すぐあとをいく
theo riết.
穴ぐり あなぐり
sự khoan lỗ