Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉行あぐり
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ngạc nhiên đến há hốc mồm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
すぐあとを行く すぐあとをいく
theo riết.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.