Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
同月 どうげつ
cùng tháng đó
月見 つきみ
sự ngắm trăng
同じる どうじる
để đồng ý
暇を見て ひまをみて
tranh thủ