Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性同位核 ほうしゃせいどういかく
đồng vị phóng xạ
同位 どうい
cùng hàng dãy đó; cùng chữ số đó; đồng vị
同位列 どういれつ
cột đồng vị
同位エンティティ どういエンティティ
thực thể đồng vị
同位面 どういめん
mặt đẳng lập
同位体 どういたい
chất đồng vị
同位角 どういかく
góc đồng vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.